Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bổ cứu"
sửa chữa
bổ khuyết
khắc phục
cải chính
điều chỉnh
sửa đổi
bổ sung
chỉnh sửa
phục hồi
cải thiện
bổ trợ
thay thế
tăng cường
sửa sai
bổ sung
khôi phục
cứu vãn
cứu chữa
hỗ trợ
giải quyết