Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bổ di"
bổ sung
thêm vào
hoàn thiện
cập nhật
làm đầy
điền vào
chỉnh sửa
sửa đổi
tăng cường
mở rộng
phát triển
làm phong phú
bổ khuyết
bổ trợ
điều chỉnh
cải thiện
tinh chỉnh
làm rõ
làm mới
làm cho đầy đủ