Từ đồng nghĩa với "bổ di"

bổ sung thêm vào hoàn thiện cập nhật
làm đầy điền vào chỉnh sửa sửa đổi
tăng cường mở rộng phát triển làm phong phú
bổ khuyết bổ trợ điều chỉnh cải thiện
tinh chỉnh làm rõ làm mới làm cho đầy đủ