Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bổ huyết"
bổ máu
bổ dưỡng
bổ sung
bồi bổ
cường huyết
tăng cường
hồi phục
phục hồi
dưỡng huyết
huyết bổ
huyết dịch
huyết mạch
huyết áp
thanh lọc
thể lực
sinh lực
tăng lực
cải thiện
khôi phục
dinh dưỡng