Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bổ hòn"
bồ hòn
cây bồ hòn
cây giặt
cây đắng
cây thuốc
cây nhãn
cây vải
quả bồ hòn
quả đắng
quả tròn
cây to
cây ăn quả
cây dại
cây rừng
cây thảo mộc
cây có vị đắng
cây có quả
cây có tác dụng giặt
cây có công dụng
cây truyền thống