Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bổ kếp"
bổ sung
bổ trợ
bổ khuyết
bổ xung
bổ cứu
bổ túc
bổ trợ
bổ nhiệm
bổn phận
bổn sự
bổn chất
bổn lai
bổn tôn
bổn đạo
bổn nguyện
bổn phái
bổn tâm
bổn ý
bổn cũ
bổn phận