Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bổ kết"
bả kết
cây thuốc
cây gội
cây dược liệu
cây to
cây có gai
cây cảnh
cây thuốc nam
cây chữa bệnh
cây thảo dược
cây gội đầu
quả bổ kết
nước gội đầu
nước bả
nước thuốc
cành có gai
cành thuốc
cành dược liệu
cành thảo dược
cành chữa bệnh