Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bổ ngắm"
bổ ngắm
cột tiêu
trụ tiêu
trụ định vị
điểm ngắm
điểm chuẩn
vật chuẩn
cột mốc
cột trắc địa
trụ ngắm
đỉnh cột
vật định vị
cột đo
trụ đo
điểm định vị
cột chuẩn
trụ chuẩn
vật ngắm
cột tham chiếu
điểm tham chiếu