Từ đồng nghĩa với "bổ nháo bổ nhào"

hối hả vội vàng nhanh nhẹn chạy nhảy
lật đật hối hả hối hả bôn ba chạy tới chạy lui
đi lại đi lại xô bồ hối hả vội vã nháo nhào
lộn xộn điên cuồng cuống cuồng hối hả như gà mắc tóc
vội vã như kiến cắn nhanh như chớp vù vù tấp nập
xô đẩy