Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bổ nháo bổ nhào"
hối hả
vội vàng
nhanh nhẹn
chạy nhảy
lật đật
hối hả hối hả
bôn ba
chạy tới chạy lui
đi lại đi lại
xô bồ
hối hả vội vã
nháo nhào
lộn xộn
điên cuồng
cuống cuồng
hối hả như gà mắc tóc
vội vã như kiến cắn
nhanh như chớp
vù vù
tấp nập
xô đẩy