Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bổi hổi"
bồi hồi
xao xuyến
thổn thức
nhớ nhung
đau đáu
trăn trở
lo lắng
thương nhớ
khắc khoải
day dứt
tâm trạng
bâng khuâng
luyến tiếc
ngậm ngùi
suy tư
mơ màng
hồi tưởng
tìm kiếm
đi tìm
vương vấn