Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bổi lấp"
bồi lấp
lấp
bồi
lấp đắp
lấp đầy
lấp kín
lấp mặt
lấp sông
lấp bùn
bồi đắp
bồi lấp
bồi lấp đất
lấp đất
lấp dòng
lấp lánh
lấp lánh dòng chảy
lấp lánh bùn
lấp lánh sông
lấp lấp
lấp lấp mặt nước