Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bổi tích"
bồi
bồi đắp
bồi lấp
bồi tích
đất bồi
đất phù sa
phù sa
đất đọng
đất sông
đất ven sông
đất cát
đất đá
đất lấp
đất trầm tích
trầm tích
đá bồi
đá lấp
đá sông
đá phù sa
đá đọng