Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bổng lộc"
bổng lộc
phúc lợi
phúc lợi nhân viên
đặc quyền
quyền lợi đặc biệt
lợi ích bổ sung
gói bồi thường
lợi ích ngoài lề
phụ cấp
lợi ích
tiền thưởng
trợ cấp
khoản hỗ trợ
tiền lương
thù lao
khoản chi trả
tiền thưởng thêm
khoản phụ
khoản lợi
khoản bồi thường