Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bổtru"
cố định
gia cố
hỗ trợ
chống đỡ
bảo vệ
duy trì
tăng cường
củng cố
xây dựng
đỡ
chống
bổ sung
kết cấu
trụ
cột
khung
tường
vững chắc
bền vững
chắc chắn