Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bổtrợ"
hỗ trợ
giúp đỡ
phụ trợ
tăng cường
cung cấp
bổ sung
điều chỉnh
phát triển
thêm vào
gia tăng
khuyến khích
nâng cao
cải thiện
hỗ trợ thêm
đẩy mạnh
tăng thêm
thúc đẩy
kích thích
phát huy
đồng hành