Từ đồng nghĩa với "bộ khuếch đại"

bộ khuếch đại điện áp bộ khuếch đại tín hiệu bộ khuếch đại âm thanh bộ khuếch đại công suất
bộ khuếch đại tần số bộ khuếch đại điện bộ khuếch đại RF bộ khuếch đại vi sóng
bộ khuếch đại analog bộ khuếch đại số bộ khuếch đại đa kênh bộ khuếch đại điều chỉnh
bộ khuếch đại khuếch đại bộ khuếch đại điện tử bộ khuếch đại tín hiệu số bộ khuếch đại tín hiệu analog
bộ khuếch đại khuếch đại tín hiệu bộ khuếch đại khuếch đại âm thanh bộ khuếch đại khuếch đại công suất bộ khuếch đại khuếch đại điện áp