Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bộ máy"
guồng máy
cơ chế
máy móc
bộ công cụ
thiết bị
máy
phương tiện
công cụ
máy đo
dụng cụ
hệ thống
bộ phận
cơ quan
tổ chức
thiết bị đóng cắt
đồ thiết bị
đồ dùng
bộ máy quản lý
bộ máy nhà nước
bộ máy tiêu hóa