Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bộ não"
não
hệ thần kinh
trí óc
tâm trí
khối óc
bộ vi xử lý
trí tuệ
ý thức
nhận thức
tư duy
khả năng tư duy
bộ nhớ
cảm xúc
hệ thống thần kinh trung ương
bộ não người
bộ não động vật
bộ não nhân tạo
bộ não điện tử
bộ não sinh học
bộ não vỏ não