Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bộ sơ cấp"
cuộn sơ cấp
bộ cuộn
cuộn dây
bộ dây
cuộn điện
bộ điện
cuộn từ
bộ từ
cuộn cảm
bộ cảm
cuộn biến áp
bộ biến áp
cuộn dây dẫn
bộ dây dẫn
cuộn điện từ
bộ điện từ
cuộn sơ cấp điện
bộ sơ cấp điện
cuộn dây điện
bộ dây điện