Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bộ tộc"
tộc
họ
nhóm
bộ lạc
dân tộc
cộng đồng
bộ tộc
tộc người
quốc gia
vùng miền
địa phương
tổ chức
hệ thống
tập hợp
tập đoàn
liên minh
hội nhóm
đoàn thể
phong trào
thế hệ