Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bộ vị"
vị trí
bộ phận
điểm
khu vực
chỗ
nơi
phần
địa điểm
vùng
khoảng
mặt
khúc
cạnh
góc
đoạn
thành phần
cơ quan
mô
hệ thống
tổ chức