Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bộ điệu"
điệu bộ màu mè
làm ra vẻ
làm điệu bộ
tư thế
dáng
kiểu
thái độ màu mè
mặt tiền
mặt trước
suy tính
cử chỉ
hành động
vẻ ngoài
dáng vẻ
thái độ
diện mạo
bộ dạng
bộ mặt
cách đi đứng
cách thể hiện
cách cư xử