Từ đồng nghĩa với "bộ điệu"

điệu bộ màu mè làm ra vẻ làm điệu bộ tư thế
dáng kiểu thái độ màu mè mặt tiền
mặt trước suy tính cử chỉ hành động
vẻ ngoài dáng vẻ thái độ diện mạo
bộ dạng bộ mặt cách đi đứng cách thể hiện
cách cư xử