Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bộc tuậộch"
thật thà
thẳng thắn
trực tính
chân thật
ngay thẳng
bộc trực
không màu mè
vụng về
hồn nhiên
mộc mạc
đơn giản
khô khan
không tế nhị
thô lỗ
cộc cằn
kém tinh tế
vô tư
không giữ gìn
không khéo léo
bộc toạc