Từ đồng nghĩa với "bộcphát đợ"

bột phát bộc phát bộc lộ bộc bạch
bộc trực bộc nhiên bộc phát đột bộc phát mạnh
bộc phát nhanh bộc phát tức thì bộc phát tự nhiên bộc phát rõ ràng
bộc phát bất ngờ bộc phát đột ngột bộc phát mạnh mẽ bộc phát sinh động
bộc phát tự phát bộc phát ồ ạt bộc phát liên tục bộc phát không ngừng