Từ đồng nghĩa với "bộhạ"

thân tín đệ tử tay chân người hầu
người giúp việc cận thần trợ lý phụ tá
người theo người phục vụ đồng sự bạn đồng hành
người cộng sự người đồng hành người dưới quyền học trò
người phụ thuộc người liên lạc người đồng đội người bạn