Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bội"
bội số
gấp đôi
gấp ba
kép
đa
nhiều
đa dạng
đủ loại
nhiều mối
không đồng nhất
đa tạp
một số
một vài
tăng gấp đôi
tăng gấp ba
tăng lên
phức tạp
nhiều loại
đa phần
đa dạng hóa