Từ đồng nghĩa với "bội bác"

bôi bẩn bôi xấu làm dối làm qua loa
làm ẩu làm cẩu thả làm bừa làm tạm
làm cho xấu đi làm cho bẩn bôi nhọ bôi xấu hình ảnh
làm giả làm không đúng làm không nghiêm túc làm không cẩn thận
làm cho mất uy tín làm cho kém chất lượng làm cho không đạt yêu cầu làm cho không hoàn chỉnh