Từ đồng nghĩa với "bội chung"

bội số bội chung nhỏ nhất bội số chung bội số tối thiểu
bội số lớn nhất bội số đồng thời bội số chung nhất bội số nguyên
bội số tự nhiên bội số của các đại lượng bội số chung của các số bội số chung của nhiều số
bội số chung của các đại lượng bội số chung nhỏ hơn bội số chung lớn hơn bội số chung tối thiểu
bội số chung tối đa bội số chung của hai số bội số chung của ba số bội số chung của nhiều số