Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bội chỉ"
vượt chỉ tiêu
vượt mức
vượt quá
thừa chỉ tiêu
thừa mức
quá mức
quá chỉ tiêu
không đạt
không đủ
thâm hụt
thiếu hụt
lỗ
kém hiệu quả
không thành công
không đạt yêu cầu
không đủ chỉ tiêu
không đủ mức
không đạt mức
không đạt chỉ tiêu
không hoàn thành