Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bội thực"
no
ngán
chướng bụng
đầy bụng
khó tiêu
trướng bụng
thừa cân
thừa mỡ
ăn quá no
ăn nhiều
ăn uống thái quá
đầy hơi
khó chịu
mệt mỏi
uể oải
khó tiêu hóa
bội thực thực phẩm
bội thực thức ăn
bội thực dinh dưỡng
bội thực năng lượng