Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bội tỉnh"
huân chương
giải thưởng
bằng khen
huy chương
phần thưởng
danh hiệu
chứng nhận
tặng thưởng
khen thưởng
vinh danh
tôn vinh
thưởng
cúp
giải
danh dự
tặng quà
vật kỷ niệm
kỷ niệm chương
bằng danh dự
chứng thư