Từ đồng nghĩa với "bội ơn"

vong ơn không biết ơn phản bội bội bạc
bội tín vô ơn không cảm kích không trân trọng
khinh thường không tôn trọng không ghi nhớ không tri ân
không cảm ơn không đánh giá không quý trọng thờ ơ
lãng quên bỏ qua không chú ý không để tâm