Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bội ơn"
vong ơn
không biết ơn
phản bội
bội bạc
bội tín
vô ơn
không cảm kích
không trân trọng
khinh thường
không tôn trọng
không ghi nhớ
không tri ân
không cảm ơn
không đánh giá
không quý trọng
thờ ơ
lãng quên
bỏ qua
không chú ý
không để tâm