Từ đồng nghĩa với "bội ước"

phản bội vi phạm không giữ lời bỏ lời
lật lọng mất uy tín thất hứa bội tín
không thực hiện không tuân thủ đi ngược lại làm trái
phá vỡ không trung thành không đáng tin bỏ cam kết
không thực thi không hoàn thành không đáp ứng không thực hiện đúng