Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bội ước"
phản bội
vi phạm
không giữ lời
bỏ lời
lật lọng
mất uy tín
thất hứa
bội tín
không thực hiện
không tuân thủ
đi ngược lại
làm trái
phá vỡ
không trung thành
không đáng tin
bỏ cam kết
không thực thi
không hoàn thành
không đáp ứng
không thực hiện đúng