Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bộn bề"
bận rộn
ngổn ngang
lộn xộn
bề bộn
chất chồng
đầy ắp
dồn dập
nhiều
khối lượng lớn
công việc nhiều
rối ren
lộn xộn
bề bề
tấp nập
ồn ào
hỗn độn
kín mít
đông đúc
vô số
không xuể