bận rộn | bận bịu | bận tâm | bận ngập |
bận tối mắt | bận mải | bận rộn ràng | bận bịu bề bộn |
bận rộn không ngơi | bận rộn như con thoi | bận rộn như kiến | bận rộn như ong |
bận rộn không dứt | bận rộn suốt ngày | bận rộn không ngừng | bận rộn không nghỉ |
bận rộn không ngơi tay | bận rộn không ngơi nghỉ | bận rộn không ngơi nghỉ tay | bận rộn không ngơi chân |