Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bột khởi"
bùng nổ
bùng phát
nổi lên
trỗi dậy
tăng tốc
thăng hoa
phát triển
khởi sắc
đột biến
bùng lên
tỏa sáng
nổi bật
thúc đẩy
khởi đầu
đột phá
mạnh mẽ
sôi nổi
hưng phấn
tăng trưởng
phát triển mạnh