Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bột kẽm"
bột oxid kẽm
bột trắng
bột khoáng
bột màu trắng
bột sơn
bột công nghiệp
bột phụ gia
bột hóa học
bột chế biến
bột nhựa
bột cao su
bột mịn
bột kim loại
bột tạo màu
bột chống ăn mòn
bột chống oxi hóa
bột chống thấm
bột tráng
bột phủ
bột tẩy