Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bột phát"
bùng nổ
bùng phát
nổ tung
phun trào
dâng trào
tuôn trào
tràn ra
khởi động
xảy ra
phát sinh
bộc phát
đột ngột
dữ dội
mạnh mẽ
tăng vọt
tăng đột biến
bùng lên
nảy sinh
vượt trội
thình lình