Từ đồng nghĩa với "bới móc"

bới móc khui ra lật tẩy vạch trần
phanh phui moi móc điều tra khám phá
bóc phốt chỉ trích chê bai châm chọc
châm biếm xoi mói soi xét đi sâu
đi tìm điều tra tìm hiểu thăm dò