Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bới móc"
bới móc
khui ra
lật tẩy
vạch trần
phanh phui
moi móc
điều tra
khám phá
bóc phốt
chỉ trích
chê bai
châm chọc
châm biếm
xoi mói
soi xét
đi sâu
đi tìm
điều tra
tìm hiểu
thăm dò