Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bớp"
bợp
vỗ
tát
đánh
gõ
chạm
đập
thụi
hất
quật
búng
vỗ nhẹ
đánh nhẹ
đánh khẽ
vỗ tay
vỗ đầu
bóp nhẹ
bóp tai
bóp đầu
bóp má