Từ đồng nghĩa với "bớt mổm bớt miệng"

bớt xén bớt đi cắt xén cắt bớt
giảm bớt lấy bớt tiết kiệm hạn chế
giảm thiểu bớt phần bớt chút bớt một phần
bớt lại bớt xén nguyên liệu bớt mẻ bớt hao
bớt thừa bớt chi bớt phí bớt công