Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bớtxén"
bớt xén
cắt xén
cắt giảm
lấy bớt
ăn bớt
trích bớt
hưởng bớt
lạm dụng
lừa đảo
gian lận
chiếm đoạt
tham ô
bớt đi
giảm bớt
xén bớt
cắt xén
lén lút
khuyết thiếu
không đủ
thiếu hụt