Từ đồng nghĩa với "bớtxén"

bớt xén cắt xén cắt giảm lấy bớt
ăn bớt trích bớt hưởng bớt lạm dụng
lừa đảo gian lận chiếm đoạt tham ô
bớt đi giảm bớt xén bớt cắt xén
lén lút khuyết thiếu không đủ thiếu hụt