Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bờ"
bờ biển
bờ sông
bờ hồ
bờ bến
bờ vực
lề
mé
rìa
cạnh
mép
biên
ven
đỉnh
cạnh biên
ria
gờ
vỉa
đường viền
chu vi
ranh giới