Từ đồng nghĩa với "bờ bến"

vô biên vô hạn vô tận không giới hạn
không cạn kiệt không thể đếm được vĩ đại bao la
bát ngát rộng lớn to lớn không kiểm soát
không bao giờ kết thúc vô lượng không bị chặn không kể xiết
mênh mông mênh mông vô tận không có điểm dừng vô cùng
vô tận không giới hạn