Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bờ bụi"
bụi rậm
bờ
bụi
cỏ dại
đường mòn
khe suối
bờ sông
bờ hồ
bờ biển
bãi cỏ
khu rừng
khu vực hoang dã
đất hoang
bãi đất
bờ ruộng
bờ đê
bờ kênh
bờ ao
bờ vườn
bờ cây