Từ đồng nghĩa với "bờ giậu"

hàng rào rào chắn bức tường hàng cây
hàng rào cây hàng rào tre hàng rào nứa hàng rào nhỏ
hàng rào vườn hàng rào sân bờ rào bờ vườn
bờ cây bờ đất bờ ruộng bờ ao
bờ sông bờ kênh bờ mương bờ đê