Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bờ tót"
bờ tót
bò tót
bò rừng
bò hoang
bò đen
bò rừng lớn
bò mộng
bò cái
bò đực
bò sữa
bò tót rừng
bò tót hoang
bò tót đen
bò tót nâu
bò tót rừng núi
bò tót đồng cỏ
bò tót tự nhiên
bò tót sống đàn
bò tót hoang dã
bò tót sinh sống