Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bờmỏ"
mỏ
mỏ lộ thiên
tầng mỏ
bề mặt mỏ
địa tầng
mỏ quặng
mỏ than
mỏ đá
mỏ khoáng sản
mỏ dầu
mỏ khí
khai thác mỏ
địa chất
địa hình
bờ mỏ
bờ vực
bờ biển
bờ sông
bờ hồ
bờ đê