Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bợ"
bợ
nhậu nhẹt
rượu
rượu mạnh
đồ uống có cồn
uống
bia
trà
nước ngọt
nước trái cây
nước uống
thức uống
đồ uống
cốc
ly
chén
bát
thùng
thúng
đỡ