Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bợml"
bợm rượu
bợm bạc
kẻ lừa đảo
kẻ trộm
kẻ nghiện
kẻ sành sỏi
kẻ ăn chơi
kẻ cờ bạc
kẻ lừa bịp
kẻ xảo quyệt
kẻ lừa gạt
kẻ lừa lọc
kẻ bội bạc
kẻ phóng túng
kẻ sa đọa
kẻ tội phạm
kẻ bất lương
kẻ lang thang
kẻ bợm nhậu
kẻ chơi bời