Từ đồng nghĩa với "bợđit"

nịnh hót xu nịnh nịnh luồn cúi
khúm núm tâng bốc bợ đỡ nịnh bợ
thảo mai nịnh nọt tâng bốc hạ mình
quỵ lụy khúm núm vâng dạ cúi đầu
tôn sùng thờ phụng đi theo theo đuôi